Điều Hòa Tủ Đứng LG 1 Chiều Inverter APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 3 Pha 36000BTU
- + Công suất lạnh (BTU): 36000
- + Gas (Môi chất lạnh): R410A
- + Loại điều hòa: 1 Chiều
- + Tính năng: Inverter
- + Xuất xứ: Hàn Quốc, Thái Lan
Điều Hòa Tủ Đứng LG 1 Chiều Inverter APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 3 Pha 36000BTU
1. Thiết kế của Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều Inverter APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 3 pha 36000BTU
Điều hòa tủ đứng LG APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 được sản xuất tại Thái Lan với thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt, bên cạnh đó kiểu dáng hiện đại phù hợp với mọi không gian nội thất khác nhau. Máy sử dụng nguồn điện 3 pha nên chỉ thích hợp với những công trình sử dụng nguồn điện lưới 3 pha.
Dàn lạnh có kích thước chỉ 590×1,840x300mm và dàn nóng có kích thước 950x834x330mm, cho phép người dùng có thể dễ dàng bố trí vị trí lắp đặt phù hợp.
Máy có công suất 36000btu, điều hòa tủ đứng LG 1 chiều APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 phù hợp với những công trình có diện tích dưới 60m2 như phòng họp, showroom, nhà hàng…
2. Đặc tính của Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều Inverter APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 3 pha 36000BTU
– Công nghệ inverter
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 36000btu APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 được trang bị công nghệ inverter giúp máy tiết kiệm điện năng từ 50 đến 70% so với máy điều hòa không có công nghệ này, hơn nữa công nghệ này giúp máy vận hành êm ái và bền bỉ hơn.
– Công nghệ làm lạnh nhanh
Điều hòa tủ đứng LG APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 được trang bị cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh một cách chính xác. Ngoài ra, máy điều hòa tủ đứng có các cửa gió lớn kết hợp động cơ quạt gió mạnh mẽ có thể thổi gió xa tới 20m.
– Môi chất lạnh R410a
Điều hòa tủ đứng 36000btu LG APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 sử dụng môi chất lạnh gas R410a, đây là loại gas được sử dụng phổ biến trên những máy điều hòa thương mại hiện nay giúp tăng hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường.
Model | APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa | kW | 3.15-10.6-10.94 |
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa | Btu/h | 10,800-36,000-37,300 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | kW | 3,5 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 15,1 |
EER/COP | w/w | 3,01 | ||
Dàn lạnh | APNQ36GR5A4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240,1,50/60 | ||
Lưu lượng gió | SH/ H/ M/ L | m3/ min | 23.5/19.0/17.0/14.0 | |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/ H/ M/ L | dB(A) | 52/47/44/41 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 590×1,840×300 |
Khối lượng tịch | kg (lbs) | 36.0 (3/8) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | ||
Ống xả (O.D/I.D) | mm | Ø 21.0/17.0 | ||
Dàn nóng | AUUQ36LH4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240,1,50/60 | ||
Máy nén | Loại | LG R1 Inverter Scroll | ||
Động cơ | BLDC | |||
Quạt | Loại | Hướng trục | ||
Động cơ | BLDC | |||
Độ ồn | Làm lạnh | Định mức | dB(A) | 55 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 950x834x330 |
Khối lượng tịch | 57.7(127.2) | |||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ◦C | -10 ~50◦C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thống |
Dàn lạnh | Q’ty x mm2 | 4Cx1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q’ty x mm2 | 3Cx4.0 |