Điều Hòa Tủ Đứng Panasonic 1 Chiều CU/CS-C28FFH 24,600BTU
- + Công suất lạnh (BTU): 24600
- + Gas (Môi chất lạnh): R410A
- + Loại điều hòa: 1 Chiều
- + Tính năng: No Inverter
- + Xuất xứ: Malaysia
Điều Hòa Tủ Đứng Panasonic 1 Chiều CU/CS-C28FFH 24,600BTU
1. Ưu điểm của Điều Hòa Tủ Đứng Panasonic 1 Chiều CU/CS-C28FFH
- Thiết kế sang trọng hiện đại
- Tính năng khử mùi hiệu quả
- Tiết kiệm chi phí điện năng
- Dễ dàng di chuyển và sử dụng
2. Tính năng của Điều Hòa Tủ Đứng Panasonic 1 Chiều CU/CS-C28FFH
– Chức năng loại bỏ mùi khó chịu
Với tính năng này, điều hoà tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH sẽ không còn mùi khó chịu phát sinh khi máy khởi động. Bí quyết chính là do cánh quạt không quay trong một lúc, trong khi nguồn phát sinh mùi trong máy điều hòa không khí bị ngăn chặn. Máy phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm và tốc độ quạt được đặt tự động.
– Chế độ khử ẩm nhẹ
Điều hoà tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH 3.0HP được trang bị chế độ khử ẩm nhẹ bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
– Chế độ hoạt động tự động (làm lạnh)
Chế độ tự động sẽ làm mát phòng tốt nhất bởi việc điều chỉnh nhiệt độ tuỳ thuộc vào nhiệt độ cài đặt.
– Dàn tản nhiệt với độ bền cao
Dàn tản nhiệt màu xanh với độ bền cao được trang bị trên điều hoà tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH giúp chống lại hiệu quả các tác nhân gây hư hỏng máy (mài mòn, gỉ sét,…). Đồng thời, độ bền của máy được đảm bảo, nâng cao tuổi thọ và giúp bạn thoải mái tận hưởng làn gió mát lạnh mỗi ngày mà không cần lo lắng về độ bền của máy.
Model | CU/CS-C28FFH | ||
Công Suất | 24600 btu/h | ||
Nguồn Điện | 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | CS-C28FFH | ||
Dàn Nóng | CU-C28FFH | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 7.20 kW 24600 btu/h |
||
Dòng Điện | 11.90 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 2.60 kW | ||
Hiệu Suất EER | 2.76 W/W 9.46 btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 15 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 48/42 bB (A) | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 1,680 x 500 x 298 mm | |
Trọng Lượng | 35 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 53 dB (A) | |
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 795 x 900 x 320 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | 15.88 (5/8’’) mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 (3/8’’) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 3.0 – 15.0 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 21 – 43°C | |
Trọng Lượng | 55 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 10 m | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 30 g/m |