Điều Hòa Tủ Đứng Daikin 2 Chiều Inverter FVQ125CVEB/RZQ125LV1 1 Pha 42000BTU
- + Công suất lạnh (BTU): 45000
- + Gas (Môi chất lạnh): R410A
- + Loại điều hòa: 2 Chiều
- + Tính năng: Inverter
- + Xuất xứ: Thái Lan
Điều Hòa Tủ Đứng Daikin 2 Chiều Inverter FVQ125CVEB/RZQ125LV1 1 Pha 42000BTU
Máy điều hòa tủ đứng Đaikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.
Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62). Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng
tay).
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 2.85 đến 3.84
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter, công nghệ Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Dàn lạnh đa dạng, Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn, để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FVQ125CVEB | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 12.5 | |
(5.7-14.0) | |||
Btu/h | 42,700 | ||
(19,500-47,800) | |||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu. – Tối đa.) |
kW | 14 | |
(6.0-16.2) | |||
Btu/h | 47,800 | ||
(20,500-55,300) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.39 |
Sưởi | 4.26 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.85 |
Sưởi | 3.29 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51/48/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |
Khối lượng | Kg | 47 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 98 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |