dieu-hoa-noi-ong-gio-daikin-1
dieu-hoa-noi-ong-gio-daikin-1
dieu-hoa-noi-ong-gio-daikin-1
dieu-hoa-noi-ong-gio-daikin-3

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin Inverter 2 Chiều 17.000Btu/h

Giá bán:   Liên hệ
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Còn hàng
  • + Công suất lạnh (BTU): 17000
  • + Gas (Môi chất lạnh): R410A
  • + Loại điều hòa: 2 Chiều
  • + Tính năng: Inverter
  • + Xuất xứ: Thái Lan

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin Inverter 2 Chiều 17.000 (BTU (FBQ50EVE/RZQS50AV1)

1.Ưu điểm:

  • Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt.
  • Hoạt động êm ái, bền bỉ.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng.

2.Tính năng

  • Điều hòa nối ống gió inverter 2 chiều 17.100BTU (FBQ50EVE/RZQS50AV1) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản.

Công nghệ inverter

COP cao: Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 3.00 đến 3.94.

Thoải mái: Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter, thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.

Dàn lạnh đa dạng

 

  • Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

  • Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt chỉ có ở điều hòa nối ống gió.

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần

  • Với thiết kế hiện đại với màu trắng tươi giúp điều hòa nối ống gió Daikin phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
  • Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.

 

Model Dàn lạnh FBQ50EVE
Dàn nóng RZQS50AV1
Điện nguồn Dàn nóng 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. – Tối đa.) kW 5
(3.2-5.6)
Btu/h 17,100
(10,900-19,100)
Công suất sưởi Danh Định (Tối thiểu. – Tối đa.) kW 6
(3.5-7.0)
Btu/h 20,500
(11,900-23,900)
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 1.35
Sưởi 1.43
COP Lạnh W/W 3.7
Sưởi 4.2
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 35/31.5/28
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 256X840X840
Khối lượng Kg 21
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) dB(A) 48/50/44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320
Khối lượng Kg 64